Hình ảnh chất lượng chuyên nghiệp 4K HDR
7.000 ANSI Lumens mang lại hình ảnh sáng rõ trong mọi môi trường
Màn hình siêu lớn lên đến 300 inch với chi phí trên mỗi inch thấp hơn
Hỗ trợ tỷ lệ khung hình 21:9, lý tưởng cho Microsoft Teams Rooms
Tính linh hoạt khi lắp đặt: dịch chuyển ống kính H/V, zoom quang 1,6x và hiệu chỉnh keystone H/V
Công nghệ laser phosphor thế hệ thứ 2 với tuổi thọ lên đến 30.000 giờ
Kiểm soát mạng LAN tập trung để quản lý hiệu quả
Description
là máy chiếu laser WUXGA cao cấp, được thiết kế cho phòng họp, giảng đường, trung tâm hội nghị và không gian trưng bày. Với độ sáng 7.300 ANSI Lumens và tuổi thọ nguồn sáng lên đến 30.000 giờ, sản phẩm mang lại hiệu suất trình chiếu mạnh mẽ và ổn định cho mọi môi trường.
Tính năng nổi bật của ViewSonic LSC730WU
Hình ảnh sáng rõ vượt trội trong mọi không gian
Với độ sáng 7.300 ANSI Lumens và độ phân giải WUXGA (1920×1200), LSC730WU đảm bảo hình ảnh sống động, chi tiết, lý tưởng cho hội trường, lớp học lớn và phòng họp nhiều ánh sáng.
Màn hình siêu lớn lên đến 300 inch
Trình chiếu nội dung quy mô lớn với kích thước màn hình lên đến 300 inch, giúp tiết kiệm chi phí hiển thị so với các màn hình LED thương mại thông thường.
Hỗ trợ tỷ lệ khung hình 21:9 – tối ưu cho Microsoft Teams Rooms
Máy chiếu hỗ trợ tỷ lệ khung hình 21:9, tương thích hoàn hảo với Microsoft Teams Rooms (MTR), mang lại trải nghiệm họp trực tuyến mở rộng, hiển thị đầy đủ video, bài thuyết trình và bảng trò chuyện.
Linh hoạt lắp đặt – dịch chuyển ống kính H/V, zoom 1.6x
Trang bị dịch chuyển ống kính ngang/dọc (Lens Shift H/V), zoom quang học 1.6x và hiệu chỉnh keystone H/V giúp căn chỉnh hình ảnh dễ dàng mà không cần di chuyển máy chiếu.
Công nghệ Laser Phosphor thế hệ thứ 2 – bền bỉ & tiết kiệm
- Tăng hiệu suất sáng hơn 20%
- Tuổi thọ nguồn sáng đến 30.000 giờ
- Hiệu suất màu ổn định, bật/tắt tức thì
- Thiết kế module gọn nhẹ, tản nhiệt tốt
Kiểm soát mạng LAN tập trung – dễ quản lý
Tương thích với các hệ thống điều khiển chuyên nghiệp như Crestron, PJ Link, ATEN, Extron, giúp quản lý nhiều thiết bị từ một nền tảng duy nhất, nâng cao hiệu quả vận hành.
Thông số kỹ thuật chính
| Đặc điểm | Thông tin |
|---|---|
| Công nghệ chiếu | Laser Phosphor (Thế hệ thứ 2) |
| Độ phân giải gốc | WUXGA (1920×1200) |
| Độ sáng | 7.300 ANSI Lumens |
| Tỷ lệ tương phản | 3.000.000:1 |
| Tỷ lệ khung hình | 16:10 / 21:9 |
| Zoom quang học | 1.6x |
| Hiệu chỉnh hình ảnh | Lens Shift H/V, Keystone, 4 góc |
| Tuổi thọ nguồn sáng | 30.000 giờ |
| Kết nối điều khiển | LAN (Crestron / PJ Link / ATEN / Extron) |
| Kích thước màn chiếu | Lên đến 300 inch |
Ứng dụng thực tế
- Phòng họp doanh nghiệp, Microsoft Teams Rooms
- Giảng đường, lớp học lớn
- Phòng trưng bày, triển lãm, bảo tàng
| 1. IR phía trước | 4. HDMI x2 | 7. RS232 | 10. RJ45 | 13. Đèn báo LED | 16. Vòng thu phóng |
| 2. Dịch vụ | 5. Máy tính | 8. Đầu ra âm thanh | 11. IR phía sau | 14. Bàn phím | 17. Núm điều khiển dịch chuyển ống kính x2 |
| 3. USB-A (5V/2A) | 6. Màn hình ra | 9. Âm thanh vào | 12. AC trong | 15. Vòng lấy nét | 18. Nút nguồn |
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
|---|---|
| Hệ thống chiếu | 3LCD (3×0.64″ với MLA) |
| Độ phân giải gốc | 1920×1200 (WUXGA) |
| Độ sáng | 7.300 ANSI Lumens |
| Độ sáng (Center Lumen) | 7.800 |
| Tỷ lệ tương phản | 3.000.000:1 |
| Màu hiển thị | 1,07 tỷ màu |
| Loại nguồn sáng | Laser Phosphor |
| Tuổi thọ nguồn sáng (Bình thường) | 20.000 giờ |
| Tuổi thọ nguồn sáng (SuperEco) | 30.000 giờ (Eco) |
| Ống kính | F=1.5–2.08, f=17.2–27.7mm |
| Độ lệch chiếu | 0% ±5% |
| Tỷ lệ ném (Throw Ratio) | 1.2–2.0 |
| Zoom quang học | 1.6x |
| Zoom kỹ thuật số | 1.0x–4.0x |
| Kích thước hình ảnh | 30″–300″ |
| Khoảng cách ném | 0.78–12.99m (100″ @ 2.58m) |
| Keystone | H:+/-25°, V:+/-30° |
| Dịch chuyển ống kính (Vertical) | +60%, 0% |
| Dịch chuyển ống kính (Horizontal) | +29%, -29% |
| Độ ồn (Bình thường) | 37dB |
| Độ ồn (Tiết kiệm) | 27dB |
| Độ trễ đầu vào | 60ms |
| Cổng kết nối | HDMI x2, VGA, USB Type A/B, RJ45, RS232, Audio In/Out |
| Loa tích hợp | 16W |
| Nguồn điện | 100–240V ±10%, 50/60Hz (AC in) |
| Công suất tiêu thụ | 365W (Bình thường), <0.5W (Chờ) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0–40℃ |
| Trọng lượng tịnh / Tổng | 7.9kg / 10.93kg |
| Kích thước (R x S x C) | 405x358x137mm (có chân điều chỉnh) |
| Ngôn ngữ OSD | 25 ngôn ngữ (bao gồm Tiếng Việt) |
| Phụ kiện tiêu chuẩn | Dây nguồn, Điều khiển, Bộ lọc không khí, QSG, Thẻ bảo hành |
| Phụ kiện tùy chọn | Bộ lọc không khí, Giá treo PJ-WMK-007 |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ĐỨC PHÁP ✦ Hội sở: Số 527 – 529 đường Lê Văn Lương, P. Tân Hưng, TP. Hồ Chí Minh ✦ Văn phòng Hà Nội: Số 19-21 Ngõ 116, Đường Tây Mỗ, Phường Tây Mỗ, TP. Hà Nội ✦ Văn phòng Huế: 04 Phan Anh, P. An Cựu, Thành phố Huế Hotline: 0909 138 114 | 02837 762 039 | 0931 221 388 |















