Công nghệ LED thế hệ thứ 3 tiên tiến với tuổi thọ 60.000 giờ, ít cần bảo trì và hiệu suất đáng tin cậy
Khoảng cách chiếu ngắn 0,49 và khả năng chiếu 360° đảm bảo hình ảnh không bị chói và lắp đặt linh hoạt ở mọi nơi
Công nghệ DLP đạt chuẩn IP5X đảm bảo hệ thống chống bụi, không cần bộ lọc mang lại hiệu suất màu sắc đồng nhất
Điều khiển mạng LAN để quản lý từ xa và tập trung dễ dàng
Thiết lập thân thiện với người dùng với chức năng bật/tắt tức thì, hiệu chỉnh keystone H/V và điều chỉnh 4 góc
3.300 ANSI Lumens và tỷ lệ tương phản gốc cao được hỗ trợ bởi chip DMD 0,65” cho hình ảnh sắc nét
Description
Ưu điểm nổi bật
Công nghệ LED thế hệ thứ 3 – bền bỉ và thân thiện môi trường
LSD300W-ST sử dụng công nghệ LED thế hệ thứ 3 cho tuổi thọ lên đến 60.000 giờ, loại bỏ bóng đèn thủy ngân, giảm chi phí bảo trì và mang lại hiệu suất ổn định trong suốt vòng đời sản phẩm.
Hình ảnh sáng rõ, tương phản cao
Nhờ chip DMD 0.65” của Texas Instruments và công nghệ DLP tiên tiến, máy chiếu đạt độ sáng 3.300 ANSI Lumens cùng tỷ lệ tương phản cao, mang đến màu sắc sống động và chiều sâu hình ảnh vượt trội.
Tỷ lệ ném ngắn 0.49 – tối ưu không gian
Với khả năng chiếu hình 100 inch chỉ từ 1.06m, máy giúp giảng viên hoặc người thuyết trình tránh bị chói sáng, giảm bóng đổ, phù hợp không gian hẹp hoặc lắp đặt gần màn chiếu.
Chống bụi chuẩn IP5X – bảo vệ lâu dài
Động cơ quang học kín hoàn toàn đạt chuẩn IP5X, giúp ngăn bụi bẩn xâm nhập, duy trì chất lượng hình ảnh và kéo dài tuổi thọ mà không cần bộ lọc
Chiếu 360° – lắp đặt linh hoạt
Máy có thể xoay tự do theo mọi hướng, hỗ trợ chiếu tường, trần, sàn, đáp ứng nhu cầu sáng tạo trình chiếu trong lớp học hoặc không gian triển lãm.
Hiệu chỉnh hình ảnh dễ dàng
Tính năng keystone ngang/dọc và điều chỉnh 4 góc giúp căn chỉnh hình ảnh hoàn hảo, loại bỏ méo hình chỉ với vài thao tác.
Màn hình siêu lớn với chi phí tối ưu trên mỗi inch
Với khả năng trình chiếu hình ảnh lên đến 300 inch, máy chiếu này mang đến trải nghiệm hiển thị quy mô lớn với chi phí trên mỗi inch thấp hơn so với các màn hình thương mại thông thường — giải pháp hiệu quả cho không gian giáo dục, hội họp và trình chiếu chuyên nghiệp.
Quản lý tập trung qua LAN
LSD300W-ST tương thích với Crestron, Extron, PJ Link, ATEN, cho phép quản lý nhiều thiết bị qua mạng LAN, thuận tiện cho hệ thống giáo dục hoặc doanh nghiệp.
Bật/tắt tức thì & cập nhật dễ dàng
Nâng cấp trải nghiệm trình chiếu của bạn với tính năng truyền nội dung không dây.
Kết hợp máy chiếu cùng Bộ phát màn hình không dây ViewShare, bạn có thể chia sẻ nội dung mượt mà mà không cần cáp kết nối. Máy chiếu được trang bị nguồn USB-A 5V/2A tích hợp, giúp cấp nguồn trực tiếp cho đầu thu — cho phép phát đa phương tiện liên tục và sạc thiết bị cùng lúc mà không cần thêm bộ chuyển đổi.
Kích thước & Cổng I/O
| 1. Đèn báo LED | 4. Vòng lấy nét | 7. Đầu ra âm thanh | 10. USB-A (5V/1.5A, Dịch vụ) | 12. Màn hình ra |
| 2. Bàn phím | 5. IR phía trước | 8. Âm thanh vào | 11. Máy tính trong | 13. RS232 |
| 3. Quyền lực | 6. Ống kính | 9. HDMI | 14. RJ45 (Điều khiển LAN) |
Ứng dụng thực tế
-
Trường học, trung tâm đào tạo – hiển thị bài giảng rõ nét, giảm chói.
-
Phòng họp nhỏ, lớp học thông minh – dễ lắp đặt, quản lý mạng LAN.
-
Không gian sáng tạo / trưng bày – hỗ trợ chiếu 360° và chiếu trên sàn.
Thông số kỹ thuật
| Đặc điểm kỹ thuật | |
|---|---|
| Hệ thống chiếu | 0,65” WXGA |
| Độ phân giải gốc | 1280×800 |
| Độ sáng | 3300 (ANSI Lumens) |
| Độ sáng (Center Lumens) | 3700 |
| Tỷ lệ tương phản | 3.000.000:1 |
| Màu hiển thị | 1,07 tỷ màu |
| Loại nguồn sáng | LED |
| Tuổi thọ nguồn sáng | 60.000 giờ (chế độ bình thường) |
| Ống kính | F=2,6, f=6,9mm |
| Độ lệch chiếu | 110% ±5% |
| Tỷ lệ ném | 0,49 |
| Zoom quang học | Cố định |
| Zoom kỹ thuật số | 0,8x – 2,0x |
| Kích thước hình ảnh | 60″ – 300″ |
| Khoảng cách ném | 0,63 – 1,58 m (87″ @ 0,92 m) |
| Keystone | H: ±40°, V: ±40° |
| Tiếng ồn (Bình thường / Tiết kiệm) | 32 dB / 27 dB |
| Độ trễ đầu vào | 16 ms |
| Hỗ trợ độ phân giải | VGA (640×480) – Full HD (1920×1080) |
| Khả năng tương thích HDTV | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
| Tần số ngang | 15K – 102KHz |
| Tốc độ quét dọc | 23 – 120Hz |
| Camera tương tác | Tùy chọn (vTouch-10s) |
| Đầu vào | |
| Đầu vào máy tính | 1 (chia sẻ với thiết bị thành phần) |
| HDMI | 1 (HDMI 1.4, HDCP 1.4) |
| Đầu vào âm thanh (3,5 mm) | 1 |
| Đầu ra | |
| Đầu ra màn hình | 1 |
| Đầu ra âm thanh (3,5 mm) | 1 |
| Loa | 2W |
| USB Type A (Nguồn) | 1 (5V/2A) |
| Điều khiển | |
| RS232 (DB 9 chân đực) | 1 |
| RJ45 (Điều khiển LAN) | 1 |
| USB Loại A (Dịch vụ) | 1 (chia sẻ với đầu ra USB A) |
| Khác | |
| Điện áp cung cấp | 100–240V ±10%, 50/60Hz (AC in) |
| Công suất tiêu thụ | Bình thường: 255W / Chế độ chờ: <0.5W |
| Nhiệt độ hoạt động | 0~40℃ |
| Hộp carton | Nâu |
| Trọng lượng tịnh / Tổng | 2.85 kg / 3.80 kg |
| Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | 294 × 237 × 115 mm |
| Kích thước đóng gói | 365 × 300 × 188 mm |
| Ngôn ngữ | |
| Ngôn ngữ OSD | 24 ngôn ngữ (bao gồm tiếng Việt) |
| Ngôn ngữ hướng dẫn sử dụng | 20 ngôn ngữ (bao gồm tiếng Việt) |
| Phụ kiện tiêu chuẩn | |
| Dây nguồn | 1 |
| Cáp VGA | 1 |
| Điều khiển từ xa | 1 |
| QSG | Có |
| Nắp ống kính | Có |
| Thẻ bảo hành | Có (Chỉ áp dụng tại Trung Quốc) |
| Phụ kiện tùy chọn | |
| Treo tường/trần | PJ-WMK-305, PJ-WMK-007 |
| Túi đựng | PJ-CASE-008 |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ĐỨC PHÁP ✦ Hội sở: Số 527 – 529 đường Lê Văn Lương, P. Tân Hưng, TP. Hồ Chí Minh ✦ Văn phòng Hà Nội: Số 19-21 Ngõ 116, Đường Tây Mỗ, Phường Tây Mỗ, TP. Hà Nội ✦ Văn phòng Huế: 04 Phan Anh, P. An Cựu, Thành phố Huế Hotline: 0909 138 114 | 02837 762 039 | 0931 221 388 |



















